Có 2 kết quả:
授衔 shòu xián ㄕㄡˋ ㄒㄧㄢˊ • 授銜 shòu xián ㄕㄡˋ ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rank of professor
(2) academic title
(2) academic title
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rank of professor
(2) academic title
(2) academic title
Bình luận 0